Ý nghĩa của từ giải nghệ là gì:
giải nghệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ giải nghệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa giải nghệ mình

1

32 Thumbs up   9 Thumbs down

giải nghệ


Bỏ nghề: Một võ sĩ đã giải nghệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

23 Thumbs up   9 Thumbs down

giải nghệ


bỏ hoặc thôi nghề đang làm tuyên bố giải nghệ
Nguồn: tratu.soha.vn

3

18 Thumbs up   13 Thumbs down

giải nghệ


Bỏ nghề. | : ''Một võ sĩ đã '''giải nghệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

15 Thumbs up   12 Thumbs down

giải nghệ


Bỏ nghề: Một võ sĩ đã giải nghệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải nghệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "giải nghệ": . giải nghệ giải nghĩa. Những từ có chứa "giải nghệ" in its defi [..]
Nguồn: vdict.com





<< tự quản giải ngũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa